--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán sơn địa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán sơn địa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán sơn địa
Your browser does not support the audio element.
+ adj
half-mountain half-plain
vùng bán sơn địa
a half-mountain half-plain area
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
bán sơn địa
:
half-mountain half-plainvùng bán sơn địaa half-mountain half-plain area
+
chữa bịnh
:
to cure; to treat a patientphòng bịnh hơn chữa bịnhPrevention is better than cure
+
khổ dịch
:
vorvee, piece of hard labour
+
outfox
:
thắng, cáo già hơn, láu cá hơn